Có 1 kết quả:

大班 dà bān ㄉㄚˋ ㄅㄢ

1/1

dà bān ㄉㄚˋ ㄅㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) tai-pan
(2) business executive
(3) foreign business manager
(4) top class of kindergarten or school grade

Bình luận 0