Có 1 kết quả:
大班 dà bān ㄉㄚˋ ㄅㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tai-pan
(2) business executive
(3) foreign business manager
(4) top class of kindergarten or school grade
(2) business executive
(3) foreign business manager
(4) top class of kindergarten or school grade
Bình luận 0